Từ điển Thiều Chửu
屑 - tiết
① Mạt vụn, như thiết tiết 鐵屑 mạt sắt. ||② Vụn vặt. ||③ Thèm, như bất tiết 不屑 chẳng thèm. ||④ Sạch. ||⑤ Khinh thường.

Từ điển Trần Văn Chánh
屑 - tiết
① Vụn, mạt, nhỏ, cám: 鐵屑 Mạt sắt; 木屑 Mạt cưa; 煤屑 Than cám; ② Nhỏ nhặt, vụn vặt: 瑣屑 Lặt vặt; ③ Đáng kể, thèm (thường dùng theo ý phủ định): 不屑一顧 Không đáng (không thèm) dòm ngó đến; ④ Sạch; ⑤ Khinh thường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屑 - tiết
Nhẹ nhàng — Coi nhẹ. Xem thường — Nhỏ nhặt — Vụn nhỏ. Td: Mộc tiết ( vụn gỗ nhỏ, tức mạt cưa ).


鋸屑 - cứ tiết ||